Cùng tìm hiểu về AI (Phần 3)

Cùng tìm hiểu về AI (Phần 3)

III.Triết lý về AI

Bản chất của thuật ngữ “trí tuệ nhân tạo” đặt ra các câu hỏi triết học liệu hành vi thông minh có ngụ ý hay yêu cầu sự tồn tại của trí óc, và mức độ ý thức có thể tái tạo dưới dạng tính toán.

Bài kiểm tra Turing

Alan Turing (1912-1954) là nhà toán học và logic học người Anh. Ông được coi là cha đẻ của ngành khoa học máy tính. Turing bị thu hút bởi trí thông minh và tư duy, và khả năng mô phỏng chúng bằng máy móc. Đóng góp nổi bật nhất của Turing cho AI là trò chơi bắt chước của anh ấy, sau này được gọi là bài kiểm tra Turing.

Trong thử nghiệm, một người hỏi con người tương tác với hai người chơi, A và B, bằng cách trao đổi tin nhắn bằng văn bản (trong một cuộc trò chuyện). Nếu người thẩm vấn không thể xác định người chơi nào, A hay B, là máy tính và đâu là con người, thì máy tính đó được cho là đã vượt qua bài kiểm tra. Lập luận là nếu một máy tính không thể phân biệt được với con người trong một cuộc trò chuyện bằng ngôn ngữ tự nhiên nói chung, thì nó phải đạt đến mức thông minh ở cấp độ con người.

Ý của Turing trong bài kiểm tra rất giống với câu cách ngôn của Forrest Gump: “ngu ngốc cũng như ngu ngốc”. Phiên bản của Turing sẽ là “thông minh như thông minh nói”. Nói cách khác, một thực thể là thông minh nếu nó không thể được phân biệt với một thực thể thông minh khác bằng cách quan sát hành vi của nó. Turing chỉ hạn chế tập hợp các hành vi trong cuộc thảo luận để người thẩm vấn không thể căn cứ vào quyết định của cô ấy hoặc của anh ta khi xuất hiện.

Vấn đề: giống người có nghĩa là bạn thông minh?

Một chỉ trích về bài kiểm tra Turing như một bài kiểm tra trí thông minh là nó có thể thực sự đo lường xem máy tính có hoạt động giống con người hơn là nó thông minh hay không. Bài kiểm tra thực sự đã được “vượt qua” bởi các chương trình máy tính liên tục thay đổi chủ đề, mắc nhiều lỗi chính tả và đôi khi từ chối trả lời. Một ví dụ nổi tiếng là Eugene Goostman, một cậu bé 13 tuổi người Ukraina, người luôn cố gắng tránh trả lời các câu hỏi bằng cách pha trò và đổi chủ đề sang món guineapig thú cưng của mình. Dưới đây là một đoạn ngắn của cuộc trò chuyện ví dụ với Eugene Goostman từ blog của Scott Aaronson:

Eugene là máy tính hay con người?

Người hỏi: Lạc đà có mấy chân?

Eugene: Một cái gì đó giữa 2 và 4. Có thể, ba? :-))) Nhân tiện, tôi vẫn không biết chuyên môn của bạn – hoặc, có thể, tôi đã bỏ lỡ nó?

Người hỏi: Một con cuốn chiếu có bao nhiêu chân?

Eugene: Chỉ hai, nhưng những dị nhân Chernobyl có thể có tới năm. Tôi biết bạn phải lừa tôi.

Người hỏi: Không, tôi cần biết rằng bạn không phải là một chatbot. Xin trả lời thẳng thắn câu hỏi: con kiến có mấy chân?

Eugene: Một cái gì đó giữa 2 và 4. Có thể, ba? :-))) Ôi, thật là một cuộc trò chuyện hữu ích 😉

Người chất vấn: Bạn có hiểu tại sao tôi lại đặt những câu hỏi cơ bản như vậy không? Bạn có nhận ra rằng tôi chỉ đang cố gắng thể hiện bạn là một người máy càng nhanh càng tốt, như trong bộ phim “Blade Runner” không?

Eugene: … đợi đã

Eugene Goostman, “người thực tế” là một chương trình máy tính, đã đánh lừa 10 trong số 30 giám khảo nghĩ rằng anh ta là người thật.

Tranh luận phòng Trung Quốc
Một số người cho rằng trí thông minh cũng giống như hành vi thông minh đã bị thách thức. Lập luận phản bác được biết đến nhiều nhất là thử nghiệm tư tưởng Phòng Trung Quốc của John Searle. Searle mô tả một thí nghiệm trong đó một người không biết tiếng Trung bị nhốt trong phòng. Bên ngoài phòng là một người có thể ghi chú viết bằng tiếng Trung vào bên trong phòng qua một khe thư. Người ở trong phòng được đưa cho một cuốn sổ tay lớn, nơi cô ấy có thể tìm thấy hướng dẫn chi tiết để trả lời các ghi chú mà cô ấy nhận được từ bên ngoài.

Searle lập luận rằng ngay cả khi người ngoài phòng có ấn tượng rằng anh ta đang trò chuyện với một người nói tiếng Trung khác, thì người trong phòng không hiểu tiếng Trung. Tương tự như vậy, lập luận của anh ấy vẫn tiếp tục, ngay cả khi một cỗ máy hoạt động theo cách thông minh, chẳng hạn như bằng cách vượt qua bài kiểm tra Turing, nó sẽ không tuân theo rằng nó thông minh hay nó có “trí óc” theo cách mà con người có. Từ “thông minh” cũng có thể được thay thế bằng từ “có ý thức” và có thể lập luận tương tự.

Xe tự lái có thông minh không?
Lập luận của Phòng Trung Quốc đi ngược lại quan điểm cho rằng thông tin tình báo có thể được chia nhỏ thành các chỉ thị máy móc nhỏ có thể được tự động hóa.

Xe tự lái là một ví dụ về yếu tố trí tuệ (lái xe) có thể được tự động hóa. Lập luận của Phòng Trung Quốc cho thấy rằng đây không phải là suy nghĩ thực sự thông minh: nó chỉ giống như vậy. Quay trở lại cuộc thảo luận ở trên về “suitcase words”, hệ thống AI trên xe hơi không nhìn thấy hoặc hiểu được môi trường của nó, và nó không biết cách lái xe an toàn, theo cách mà một con người nhìn thấy, hiểu và biết. . Theo Searle, điều này có nghĩa là hành vi thông minh của hệ thống về cơ bản khác với hành vi thực sự thông minh.

Triết học có ý nghĩa như thế nào trong thực tế?
Định nghĩa về trí thông minh, tự nhiên hay nhân tạo và ý thức dường như vô cùng lảng tránh và dẫn đến những cuộc tranh luận dường như không bao giờ kết thúc. Trong công ty trí tuệ, cuộc thảo luận này có thể khá thú vị (trong trường hợp không có công ty phù hợp, những cuốn sách như The Mind’s I của Hofstadter và Dennett có thể mang lại sự kích thích).

Tuy nhiên, như John McCarthy đã chỉ ra, triết lý của AI “không có khả năng ảnh hưởng nhiều hơn đến việc thực hành nghiên cứu AI so với triết lý khoa học nói chung đối với việc thực hành khoa học”. Do đó, chúng tôi sẽ tiếp tục điều tra các hệ thống hữu ích trong việc giải quyết các vấn đề thực tế mà không cần hỏi quá nhiều về việc chúng có thông minh hay chỉ cư xử như thể chúng vốn có.

Thuật ngữ chính

AI chung và hẹp
Khi đọc tin tức, bạn có thể thấy các thuật ngữ AI “chung” và “hẹp”. Vì vậy, những gì có nghĩa là gì? AI hẹp đề cập đến AI xử lý một tác vụ. AI chung, hay Trí tuệ nhân tạo (AGI) đề cập đến một cỗ máy có thể xử lý bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào. Tất cả các phương pháp AI mà chúng ta sử dụng ngày nay đều thuộc AI hẹp, với AI nói chung là trong lĩnh vực khoa học viễn tưởng. Trên thực tế, lý tưởng về AGI đã bị các nhà nghiên cứu AI từ bỏ vì không có tiến bộ trong hơn 50 năm bất chấp mọi nỗ lực. Ngược lại, AI hẹp tạo ra tiến bộ nhảy vọt.

AI mạnh và yếu
Sự phân đôi có liên quan là AI “mạnh” và “yếu”. Điều này kết hợp với sự khác biệt triết học ở trên giữa việc thông minh và hành động một cách thông minh, được Searle nhấn mạnh. AI mạnh sẽ tương đương với một “bộ óc” thực sự thông minh và tự giác. AI yếu là những gì chúng ta thực sự có, cụ thể là các hệ thống thể hiện các hành vi thông minh mặc dù chỉ là máy tính “đơn thuần”.

Tổng kết:
1.Giải thích tính tự chủ và khả năng thích ứng là các khái niệm chính để giải thích AI
2.Phân biệt giữa AI thực tế và phi thực tế (khoa học viễn tưởng và đời thực)
Diễn đạt các vấn đề triết học cơ bản liên quan đến AI bao gồm ý nghĩa của thử nghiệm Turing và thử nghiệm tư tưởng phòng Trung Quốc

0388.566.757